Có 3 kết quả:

披星带月 pī xīng dài yuè ㄆㄧ ㄒㄧㄥ ㄉㄞˋ ㄩㄝˋ披星帶月 pī xīng dài yuè ㄆㄧ ㄒㄧㄥ ㄉㄞˋ ㄩㄝˋ披星戴月 pī xīng dài yuè ㄆㄧ ㄒㄧㄥ ㄉㄞˋ ㄩㄝˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 披星戴月[pi1 xing1 dai4 yue4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 披星戴月[pi1 xing1 dai4 yue4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel or work through night and day
(2) to toil away for long hours

Bình luận 0